Có 2 kết quả:

头重脚轻 tóu zhòng jiǎo qīng ㄊㄡˊ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧㄠˇ ㄑㄧㄥ頭重腳輕 tóu zhòng jiǎo qīng ㄊㄡˊ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄧㄠˇ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) top-heavy
(2) fig. unbalance in organization or political structure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) top-heavy
(2) fig. unbalance in organization or political structure

Bình luận 0